Có 2 kết quả:
品嘗 pǐn cháng ㄆㄧㄣˇ ㄔㄤˊ • 品尝 pǐn cháng ㄆㄧㄣˇ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to taste a small amount
(2) to sample
(2) to sample
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to taste a small amount
(2) to sample
(2) to sample
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh